Có 2 kết quả:

周期系 zhōu qī xì ㄓㄡ ㄑㄧ ㄒㄧˋ週期系 zhōu qī xì ㄓㄡ ㄑㄧ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) periodic system
(2) periodicity (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) periodic system
(2) periodicity (chemistry)

Bình luận 0